ABCDEFGHIJKLMNOPQRST
1
Số TTMã học phần Tên học phần Số tín chỉ Số giờ tín chỉ Học phần học trướcĐã tích luỹIIIIIIIVVVIVIIVIIIĐiểm hệ 10Điểm chữĐiểm hệ 4
2
Lý thuyết Thực hành Tự học
3
I Khối kiến thức chung16
4
1XXX1001Triết học Mác – Lênin Marxist-Leninist Philosophy 33015 338,5A3,7
5
2XXX1002Kinh tế chính trị Mác –Lênin Political Economics of Marxism and Leninism 22010 228,5A3,7
6
3XXX1003Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 22010 226C2
7
4XXX1004Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 22010 229A+4
8
5XXX1005Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam History of Vietnamese Communist Party 22010 229,5A+4
9
6FLF1107 Ngoại ngữ B1 Foreign Language B1 5307515 Đã tích luỹ7Không tínhKhông tính
10
Tiếng Anh B1 English B1
11
7 Giáo dục thể chất Physical Education 4 Đã tích luỹĐKhông tínhKhông tính
12
8Giáo dục quốc phòng-an ninh National Defence Education 8Đã tích luỹĐKhông tínhKhông tính
13
Tổng cộng 130 1154020000TB tích luỹ3,50

Post a Comment

Mới hơn Cũ hơn